ridge
web. cây rơm
danh từ. cây rơm dãy đồi nóc nhà chõm núi chóp giồng đất
động từ. làm có lằn trên mặt làm sóng có ngọn
Dịch Khác
danh từ
cây rơm
stack, ridge
dãy đồi
ridge
nóc nhà
ridge, coping, crest, curb roof
chõm núi
ridge
chóp
top, ridge, summit, peak, comb
giồng đất
ridge
động từ
làm có lằn trên mặt
ridge
làm sóng có ngọn
ridge
Ví Dụ Câu
The wind tore the ridge tile from me.
Is this the bus for Park Ridge?
The squamosal bears an indistinct, gently curved ridge.
The tower occupied a prominent spot on the ridge.
Rugged pines grow on the rocky soil of the ridge.