ribbon
web. ruy-băng
danh từ. dây băng dãi đất dây băng có màu mảnh miếng phiến dài và mõng sự cầm cương ngựa
Dịch Khác
danh từ
dây băng
ribbon, fillet
dãi đất
ribbon
dây băng có màu
ribbon
mảnh
ribbon
miếng
bit, morsel, strip, parcel, fragment, ribbon
phiến dài và mõng
ribbon
sự cầm cương ngựa
ribbon
Ví Dụ Câu
Tom attended the ribbon-cutting ceremony.
The ribbon doesn't match the dress.
My sister bought me a red ribbon.
She bound her hair with a ribbon.
Take the red ribbon from my hair.