rib
web. xương sườn
danh từ. đàn bà đường rạch của vỏ hến đường rạch vỏ hàu gân cánh côn trùng gân của lưng sách gân lá gổ để chống tường luống cây mạch của cánh chim vật để chống vợ xương sườn
động từ. cày thành luống chống đở
Dịch Khác
danh từ
đàn bà
woman, women, lady, ladies, womenfolk, rib
đường rạch của vỏ hến
rib
đường rạch vỏ hàu
rib
gân cánh côn trùng
nerve, rib
gân của lưng sách
rib
gân lá
nerve, rib
gổ để chống tường
rib
luống cây
rib
mạch của cánh chim
rib
vật để chống
crutch, prop, rib
vợ
wife, spouse, rib
xương sườn
rib, cutlet
động từ
cày thành luống
rib
chống đở
support, bolster, rib
Ví Dụ Câu
I'll have the prime rib dinner.
We only serve the prime rib dinner on weekends.
Tom broke a rib when he fell off the ladder.
The x-ray shows there's something lodged between the pleura and this rib.
And the Lord God built the rib which He took from Adam into a woman.