reverse
web. đảo ngược
tính từ. đảo ngược nghịch lại ngược
danh từ. bề trái cho xe lui lại điều trái ngược điều vận rủi mặt sau của tờ giấy miếng đánh trái sự nghịch chiều sự thất bại sự trái chiều
động từ. đảo ngược hủy bỏ khiêu vũ xoay tròn thủ tiêu làm lộn xộn lộn ngược
Dịch Khác
tính từ
đảo ngược
reverse, inverted
nghịch lại
inverse, reverse
ngược
reverse, contrary, inverse, converse
danh từ
bề trái
reverse, verso
cho xe lui lại
reverse
điều trái ngược
reverse
điều vận rủi
reverse
mặt sau của tờ giấy
reverse
miếng đánh trái
reverse
sự nghịch chiều
reverse
sự thất bại
defeat, frustration, breakdown, flop, crash, reverse
sự trái chiều
reverse
động từ
đảo ngược
reverse, invert
hủy bỏ
cancel, revoke, rescind, undo, reverse, dissolve
khiêu vũ xoay tròn
reverse
thủ tiêu
abolish, abate, annihilate, recall, repeal, reverse
làm lộn xộn
derange, disarrange, disconcert, disorder, disturb, reverse
lộn ngược
reverse, invert
Ví Dụ Câu
Algeria needs to reverse desertification.
Yanni should reverse course ASAP.
Algeria needs to reverse deforestation.
Mennad was doing everything in reverse.
Yanni threw his car in reverse.