repeat
web. lặp lại
danh từ. dấu dùng cho khúc nhạc khúc phục tấu phục xướng của bạn nhạc tiếng yêu cầu xin hát lại xin diển lại
động từ. đọc thuộc lòng lặp lại mách lẻo thuật lại nhắc lại
Dịch Khác
danh từ
dấu dùng cho khúc nhạc
repeat
khúc phục tấu
repeat
phục xướng của bạn nhạc
repeat
tiếng yêu cầu xin hát lại
repeat
xin diển lại
repeat
động từ
đọc thuộc lòng
recite, repeat
lặp lại
repeat, parrot, reduplicate
mách lẻo
gossip, repeat
thuật lại
report, recount, narrate, relate, repeat, rehearse
nhắc lại
repeat, remind, reduplicate, call up, awake, memorize
Ví Dụ Câu
Does history really repeat itself?
Listen and repeat each sentence.
Don't repeat those heinous words.
Most criminals are repeat offenders.
History tends to repeat itself.