regular
web. thường xuyên
tính từ. chuyên môn bình thường chánh thức có chừng mực có định kỳ đều đặn đều đều đúng ngày hình nhiều góc hợp pháp
danh từ. khách hàng quen nhân viên thường xuyên tu sĩ
Dịch Khác
tính từ
chuyên môn
regular
bình thường
ordinary, regular, scot-free
chánh thức
official, formal, legal, authentic, putative, regular
có chừng mực
regular
có định kỳ
regular
đều đặn
regular
đều đều
regular
đúng ngày
regular
hình nhiều góc
regular
hợp pháp
legal, legitimate, rightful, licit, regular, justifiable
danh từ
khách hàng quen
regular
nhân viên thường xuyên
regular
tu sĩ
cloisterer, regular
Ví Dụ Câu
Yanni prefers regular light switches.
Sami took regular college classes.
Five gallons of regular, please.
Many Algerians want regular jobs.
Ten dollars of regular unleaded, please.