raw
web. thô
tính từ. chưa thạo không kinh nghiệm sống
danh từ. chổ trầy da chổ trợt da sự đau nhói sự mũi lòng
động từ. làm chợt da làm người nào mũi lòng làm trầy da
Dịch Khác
tính từ
chưa thạo
untrained, raw
không kinh nghiệm
unsophisticated, inexperienced, raw
sống
living, live, raw, lively
danh từ
chổ trầy da
raw
chổ trợt da
raw
sự đau nhói
raw, rawness
sự mũi lòng
raw
động từ
làm chợt da
graze, raw, raze
làm người nào mũi lòng
raw
làm trầy da
excoriate, graze, raw, raze, scuff
Ví Dụ Câu
Tom is a raw vegan. He only eats raw non-animal products.
This fresh raw fish is delicious.
Japan is lacking in raw materials.
Westerners typically don't eat raw fish.
Algeria needs to process raw materials.