rat
web. con chuột
danh từ. con chuột người bỏ đảng
động từ. bắt chuột bỏ đảng từ chối không đình công
Dịch Khác
danh từ
con chuột
rat
người bỏ đảng
turncoat, bolter, deserter, rat
động từ
bắt chuột
mouse, rat
bỏ đảng
rat, desert, renounce
từ chối không đình công
rat
Ví Dụ Câu
Tom accidentally ate some rat poison.
Tom fought like a cornered rat.
A cornered rat will bite a cat.
Tom killed the rat with a stick.
When the cat leaves, the rat dances.