rain
web. cơn mưa
danh từ. mưa lệ nhỏ như mưa sự khóc như mưa sự khóc ròng ròng
động từ. mưa bị đánh tới tấp như mưa nước mắt chảy đầm đìa
Dịch Khác
danh từ
mưa
rain, wet
lệ nhỏ như mưa
rain
sự khóc như mưa
rain
sự khóc ròng ròng
rain
động từ
mưa
rain
bị đánh tới tấp như mưa
rain
nước mắt chảy đầm đìa
rain
Ví Dụ Câu
Rain, rain, go away. Come again another day.
Rain, rain, go away. / Come again another day.
Rain, rain, go to Spain // Never show your face again.
It's not "gorilla rain", but "guerrilla rain"; do you understand?
Do you see the rain cloud? Soon it will rain.