rage
web. cơn thịnh nộ
danh từ. cơn giận dử mối giận dử sự nổi sóng lớn tánh đam mê tánh ham chơi
động từ. giận dử nổi sóng lớn nổi xung thổi mạnh phát giận
Dịch Khác
danh từ
cơn giận dử
rage, fury, rampage
mối giận dử
rage
sự nổi sóng lớn
rage
tánh đam mê
rage
tánh ham chơi
rage
động từ
giận dử
rage
nổi sóng lớn
rage, rave
nổi xung
rage
thổi mạnh
overblow, rage, rave
phát giận
rage
Ví Dụ Câu
Sami couldn't contain his rage.
The hurricane continued to rage.
Sami's rage clouded his judgment.
Sami's rage reached boiling point.
Sami's cheating fueled Layla's rage.