rack
web. giá đỡ
danh từ. dá súng dụng cụ tra tấn kệ tủ máng bằng gỗ máng đựng cỏ nước kiệu của ngựa chạy ngựa chạy nước kiệu rượu mạnh nấu bằng gạo
động từ. căng da thuộc đổ đầy cỏ vào máng làm đau đớn làm hết màu mở sang rượu qua thùng khác tra tấn người nào ghép xoắn trả tiền thuê nhà mắc
Dịch Khác
danh từ
dá súng
rack
dụng cụ tra tấn
rack
kệ tủ
shelf, rack
máng bằng gỗ
rack
máng đựng cỏ
manger, rack
nước kiệu của ngựa chạy
rack
ngựa chạy nước kiệu
trotter, rack
rượu mạnh nấu bằng gạo
rack
động từ
căng da thuộc
rack
đổ đầy cỏ vào máng
rack
làm đau đớn
afflict, agonize, martyr, rack, smart, trouble
làm hết màu mở
rack
sang rượu qua thùng khác
rack
tra tấn người nào
rack
ghép xoắn
rack
trả tiền thuê nhà mắc
rack
Ví Dụ Câu
The towel rack is broken again.
I've finished installing the towel rack.
Rack your brains a little harder.
I want another towel rack here.
The towel rack is really loose.