quietly
web. lặng lẽ
trạng từ. làm yên lòng một cách êm đềm
Dịch Khác
trạng từ
làm yên lòng
quietly
một cách êm đềm
quietly
Ví Dụ Câu
The injured man moaned quietly.
Tom chuckled quietly to himself.
They ate their breakfast quietly.
He chuckled quietly to himself.
She chuckled quietly to herself.