quiet
web. im lặng
tính từ. giản dị hiền lành lặng ôn hòa thường yên lặng yên ổn yên tỉnh
động từ. không cho nói làm cho an tâm làm cho êm dịu làm tiêu tan sở sệt làm yên lòng
Dịch Khác
tính từ
giản dị
simple, homely, plain, frugal, quiet
hiền lành
gentle, meek, quiet, lenient
lặng
quiet
ôn hòa
mild, soft, quiet, accessible, lenient, meek
thường
normal, ordinary, vulgar, banal, artless, quiet
yên lặng
quiet, silent, still, calm, quiescent, placid
yên ổn
peaceful, quiet, peacetime
yên tỉnh
quiet, easeful, restful, silent
động từ
không cho nói
quiet
làm cho an tâm
quiet, tranquillize
làm cho êm dịu
quell, quiet, soothe
làm tiêu tan sở sệt
quiet
làm yên lòng
ease, quiet
Ví Dụ Câu
"It's quiet here." "Yeah, too quiet."
Be quiet. If you aren't quiet, you'll be thrown out.
Sami lives in a very quiet apartment area in a quiet neighborhood.
You've been pretty quiet today.
You're really quiet, aren't you?