quick
web. nhanh
trạng từ. mau lẹ làng
tính từ. mau lên cấp tốc chớp nhoáng mau chóng mau lẹ nhanh chóng làm mau lanh lẹ
danh từ. mau lẹ
Dịch Khác
trạng từ
mau
quickly, quick, prompt
lẹ làng
quickly, promptly, quick
tính từ
mau lên
quick, hurry-up
cấp tốc
quick
chớp nhoáng
quick, instantaneous
mau chóng
quick, speedy
mau lẹ
quick, prompt, smart, fleet, wing-footed
nhanh chóng
quick, prompt
làm mau
quick
lanh lẹ
alert, agile, quick, clean, cleanlimbed, nippy
danh từ
mau lẹ
quick, despatch, dispatch
Ví Dụ Câu
Quick! Quick! I hear footsteps, hide!
Quick judgements are dangerous.
Awaiting your quick response . . .
She's quick-tempered, isn't she?
Sami's interview was really quick.