quarter
web. một phần tư
danh từ. phương bộ phận đồng 25 xu góc tư hông sau của chiếc tàu hướng một khắc đồng hồ phần tư
động từ. chia ra làm bốn chia ra làm tư gia hình tìm dấu con thú xé thây một tội nhân đóng quân
Dịch Khác
danh từ
phương
quarter
bộ phận
parts, part, lateral, quarter
đồng 25 xu
quarter
góc tư
quarter
hông sau của chiếc tàu
quarter
hướng
trend, quarter
một khắc đồng hồ
quarter
phần tư
quarter
động từ
chia ra làm bốn
quarter
chia ra làm tư
quarter
gia hình
quarter
tìm dấu con thú
quarter
xé thây một tội nhân
quarter
đóng quân
quarter
Ví Dụ Câu
The third quarter GNP growth was 1% over the preceding quarter.
Statements will be mailed every quarter.
Companies paid their taxes every quarter.
They advanced to the quarter-finals.
It's quarter past eleven at night.