purse
web. cái ví
danh từ. bao bóp nhỏ chổ trong cùng hang công khố tiền bạc túi túi xách phụ nữ
động từ. nhăn bỏ tiền vào túi cau mày nhíu
Dịch Khác
danh từ
bao
bag, sack, envelope, wrapper, wallet, purse
bóp nhỏ
purse
chổ trong cùng hang
purse
công khố
purse
tiền bạc
money, cash, coin, purse, treasure, brass
túi
bag, pocket, handbag, purse
túi xách phụ nữ
purse
động từ
nhăn
wince, crinkle, purse
bỏ tiền vào túi
purse
cau mày
purse, knit one's brows
nhíu
purse
Ví Dụ Câu
Mary rummaged through her purse.
Yanni returned Skura her purse.
Yanni went through Skura's purse.
Mary's purse matches her shoes.
Sami saw jewelry in Layla's purse.