purple
web. màu tím
tính từ. đỏ tía đỏ thẳm
danh từ. bịnh dịch đơn của heo chứng ban máu màu đỏ tía màu đỏ thẩm vết đỏ nổi trên da
động từ. làm thành đỏ tía trở nên đỏ tía
Dịch Khác
tính từ
đỏ tía
purple
đỏ thẳm
purple
danh từ
bịnh dịch đơn của heo
purple
chứng ban máu
purple
màu đỏ tía
purple
màu đỏ thẩm
purple
vết đỏ nổi trên da
purple
động từ
làm thành đỏ tía
purple
trở nên đỏ tía
purple
Ví Dụ Câu
Purple carrots would be strange.
Purple sharks are dangerous animals.
Why is potassium permanganate purple?
Mauve was initially called "Tyrian purple."
Tom was wearing a purple sweatshirt.