punch
web. cú đấm
danh từ. cây giùi cú đấm giùi để tống chốt sắt máy giùi cú thoi máy khoan
động từ. đục giùi
Dịch Khác
danh từ
cây giùi
pricker, stiletto, punch
cú đấm
punch, cut, thrusting
giùi để tống chốt sắt
punch
máy giùi
punch
cú thoi
punch, buffet, plug
máy khoan
drill, driller, punch, perforator
động từ
đục
cut, carve, punch, hewn, pierce, chase
giùi
punch, pierce, pink
Ví Dụ Câu
A punch is just a punch. A kick is just a kick.
Early computers used punch cards.
Sami's punch wasn't that strong.
These computers use punch cards.
I think someone spiked the punch.