pump
web. bơm
danh từ. bơm máy bơm sự bơm sự toan dò xét người nào việc bơm
động từ. bơm nước lên bơm nước ra
Dịch Khác
danh từ
bơm
pump
máy bơm
pump
sự bơm
injection, pump
sự toan dò xét người nào
pump
việc bơm
pump
động từ
bơm nước lên
pump
bơm nước ra
pump, pump out
Ví Dụ Câu
The heart serves to pump blood.
The human heart is analogous to a pump.
Where's the tire pump for the bicycle?
Could you show me how to use this pump?
Do you have a bicycle pump I could borrow?