publicity
web. công khai
danh từ. sự công khai tính cách công chúng tính cách công cộng
Dịch Khác
danh từ
sự công khai
publicity
tính cách công chúng
publicity
tính cách công cộng
publicity
Ví Dụ Câu
All publicity is good publicity.
Tom doesn't deserve the publicity.
The case received widespread publicity.
That's just a cheap publicity stunt.
We don't want any bad publicity.