public
web. công cộng
tính từ. chung công khai công nhiên công cộng
danh từ. công chúng giữa công chúng nơi công cộng
Dịch Khác
tính từ
chung
general, common, public, joint, global, total
công khai
public, open, overt, professed
công nhiên
declared, public
công cộng
public, collective, aggregate
danh từ
công chúng
public, general
giữa công chúng
public
nơi công cộng
public
Ví Dụ Câu
The public is stupid, so the public will pay.
Yanni gave public performances.
Sami took public transportation.
Tom uses public transportation.
Liisa eschews public attention.