press
web. nhấn
động từ. đem in ấn lên cán giấy đông người nhận lên siết lại tức khắc vặn lại ép lại hối thúc
danh từ. báo chí đám đông máy ép nhà in sự ấn dấu sự ép trạng thái gấp sự in sự khẩn cấp sự nhận xuống tình trạng cấp tốc
Dịch Khác
động từ
đem in
press
ấn lên
press
cán giấy
press
đông người
press
nhận lên
press
siết lại
constrict, jam, press
tức khắc
press
vặn lại
contort, press
ép lại
jam, press
hối thúc
press, haste
danh từ
báo chí
press, paper
đám đông
crowd, press, flocks, concourse, squeeze, body
máy ép
press, compressor, extract, presser
nhà in
printing house, print shop, press, chapel
sự ấn dấu
press
sự ép
pressure, compression, press, expression, squeeze
trạng thái gấp
press
sự in
printing, print, impression, press
sự khẩn cấp
press
sự nhận xuống
press, submergence
tình trạng cấp tốc
press
Ví Dụ Câu
This concludes the press conference.
We'll start the press conference.
The press confirmed the rumors.
Algeria doesn't have bad press.
Sami declined to press charges.