pot
web. nồi
danh từ. ly bình cái soong nồi chậu số tiền lớn
động từ. bắn con thú đặt trong soong để trong nồi thục vào lổ trồng trong chậu
Dịch Khác
danh từ
ly
glass, drink, pot
bình
bottle, jar, flask, pot, pitcher, carafe
cái soong
saucepan, pot
nồi
pot
chậu
pot, bowl
số tiền lớn
pot
động từ
bắn con thú
pot
đặt trong soong
pot
để trong nồi
pot
thục vào lổ
pot
trồng trong chậu
pot
Ví Dụ Câu
The pot calling the kettle black.
This is what's smelling like pot.
While the pot boils, friendship lasts.
Usually, a pot has two handles.
I'll make another pot of coffee.