post
web. bưu kiện
danh từ. cây chống chổ đóng đồn cột địa vị máy bay chở thơ việc làm vị trí đóng quân chổ làm việc tàu chở thơ chuyến xe thơ đem lại nhà chức việc trụ
động từ. công bố tên dán thông cáo dán yến thị du lịch bằng ngựa đặt lính gác uỷ thác cho người nào bỏ thơ
Dịch Khác
danh từ
cây chống
post
chổ đóng đồn
post
cột
post, pillar, buttress, cinch, pilaster, spar
địa vị
position, office, station, honor, state, post
máy bay chở thơ
post
việc làm
employment, job, work, working, occupation, post
vị trí đóng quân
post
chổ làm việc
agency, position, post, workshop
tàu chở thơ
post
chuyến xe
post
thơ đem lại nhà
post
chức việc
post
trụ
pillar, post, column, pilaster, stud, buttress
động từ
công bố tên
post
dán thông cáo
post, put up
dán yến thị
post
du lịch bằng ngựa
post
đặt lính gác
post
uỷ thác cho người nào
post
bỏ thơ
post
Ví Dụ Câu
She's gone to the post office to post a parcel.
Tom went to the post office to post a letter.
Please post this letter when you next go to the post office.
I'll be a post-feminist when we live in a post-patriarchy!
Sami didn't post anything yesterday.