pop
web. nhạc pop
trạng từ. đồ uống sôi bọt
danh từ. tiếng nổ thình lình
động từ. cầm đồ làm cho sùi bọt ra làm có tiếng nổ thế đồ
Dịch Khác
trạng từ
đồ uống sôi bọt
pop
danh từ
tiếng nổ thình lình
pop
động từ
cầm đồ
pawn, pledge, pop
làm cho sùi bọt ra
pop
làm có tiếng nổ
pop
thế đồ
pawn, pledge, pop
Ví Dụ Câu
Mary listens to J-pop and K-pop.
During takeoff, one's ears pop.
At what temperature does popcorn pop?
Pop music blared from the speakers.
I'm gonna pop the question tonight.