play
web. chơi
động từ. chơi chơi đùa chơi thể thao chuyển vận đánh bài lóng lánh ánh sáng
danh từ. cách chuyển vận sự đánh bạc sự hoạt động sự lóng lánh sự vận dụng trò chơi
Dịch Khác
động từ
chơi
play
chơi đùa
play, sport
chơi thể thao
play
chuyển vận
function, play
đánh bài
play
lóng lánh ánh sáng
play
danh từ
cách chuyển vận
play
sự đánh bạc
play
sự hoạt động
activity, liveliness, play, strenuousness
sự lóng lánh
glistening, play
sự vận dụng
manipulation, operating, play
trò chơi
game, play, diversion, pastiness
Ví Dụ Câu
Work is work, and play is play.
Some boys play tennis and others play soccer.
I can play chess, but can't play checkers.
Work while you work; play while you play.
Work while you work, play while you play.