plate
web. đĩa
danh từ. bản khắc để in cái cúp bằng vàng chén dĩa bằng vàng đĩa đường rầy xe lửa miếng kim loại móng sắt bò tấm bảng đồng tấm kim loại tấm lổ khoá
động từ. bịt một lớp vàng ngoài bọc sắt chiếc tàu chụp hình để in đóng móng sắt
Dịch Khác
danh từ
bản khắc để in
plate
cái cúp bằng vàng
plate
chén dĩa bằng vàng
plate
đĩa
plate
đường rầy xe lửa
plate, rackrailway, rails
miếng kim loại
plate
móng sắt bò
plate
tấm bảng đồng
plate
tấm kim loại
plate
tấm lổ khoá
plate
động từ
bịt một lớp vàng ngoài
plate
bọc sắt chiếc tàu
plate
chụp hình để in
plate
đóng móng sắt
plate
Ví Dụ Câu
What's your license plate number?
She completely cleaned her plate.
I dropped the plate accidentally.
Mercury doesn't have plate tectonics.
Tom filled his plate with food.