plane
web. máy bay
danh từ. phi cơ cây dương đông ngô cái bào đường hầm ở mỏ máy bay mặt trình độ học thức mặt phẳng
tính từ. bằng bằng phẳng phẳng
động từ. bào gổ đi du lịch bằng phi cơ làm bằng mặt làm phẳng gổ lướt trên mặt nước
Dịch Khác
danh từ
phi cơ
aircraft, plane, airplane, raider, machine, aeroplane
cây dương đông ngô
plane
cái bào
plane
đường hầm ở mỏ
drive, plane
máy bay
plane, airplane, airline, aeroplane
mặt
face, surface, plane, visage, mug, figurehead
trình độ học thức
plane
mặt phẳng
plane, plan
tính từ
bằng
equal, plane, even
bằng phẳng
flat, level, smooth, plain, even, plane
phẳng
plane, even
động từ
bào gổ
plane
đi du lịch bằng phi cơ
plane
làm bằng mặt
plane
làm phẳng gổ
plane
lướt trên mặt nước
plane
Ví Dụ Câu
The plane cannot take off until the other plane lands.
The military plane was on a collision course with a passenger plane.
The plane was approaching London.
Neither has a mathematical plane.
Tom couldn't sleep on the plane.