pitch
web. sân bóng đá
danh từ. chai bề cao cách đưa banh chiều cao nhựa thông số hàng hóa đem ra bán cạnh răng của cây cưa chiều nghiêng sự ném chiều xiên sự quăng chổ thường tới lui độ độ cao khoảng cách
động từ. ăn khớp nhau bày hàng hóa để bán căng lều liệng lót đường tô nhựa thông tráng đường ném trét nhựa thông dựng lều
Dịch Khác
danh từ
chai
bottle, jar, pitch, flask, cruet
bề cao
height, loftiness, altitude, make, pitch
cách đưa banh
pitch
chiều cao
height, pitch
nhựa thông
resin, rosin, turpentine, pitch
số hàng hóa đem ra bán
pitch
cạnh răng của cây cưa
pitch
chiều nghiêng
pitch
sự ném
throw, cast, fling, casting, chuck, pitch
chiều xiên
pitch
sự quăng
pitch, shy, toss
chổ thường tới lui
pitch
độ
point, pitch
độ cao
elevation, height, altitude, pitch
khoảng cách
distance, range, separation, span, pitch, glade
động từ
ăn khớp nhau
cog, pitch, relate, tooth
bày hàng hóa để bán
pitch
căng lều
pitch
liệng
throw, threw, put, sling, toss, pitch
lót đường
pitch, pave
tô nhựa thông
pitch
tráng đường
pitch, asphalt
ném
throw, threw, toss, drop, pitch, launch
trét nhựa thông
pitch
dựng lều
pitch
Ví Dụ Câu
It's no longer pitch black outside.
Pitch the newspaper onto the porch.
Tom helped Mary pitch her tent.
It was pitch-dark outside tonight.
Tom's best pitch is his curveball.