pit
web. hố
danh từ. bẩy địa ngục hang thú lỗ sân đá gà thẹo thị trường chứng khoán hầm sân ngồi xem hát hố sẹo huyệt
động từ. ăn lủng ăn mòn bỏ xuống hố có thẹo mặt làm lủng làm rổ mặt thả ra sân đá nhau ăn thủng
Dịch Khác
danh từ
bẩy
trap, pit
địa ngục
hell, inferno, Hades, abyss, Abaddon, pit
hang thú
delve, den, lair, pit
lỗ
hole, cavity, deficit, pit
sân đá gà
cockpit, pit
thẹo
pit
thị trường chứng khoán
stock market, exchange, pit
hầm
pit, trench, catacomb
sân ngồi xem hát
parterre, pit
hố
pit, chine
sẹo
pit, pockmark
huyệt
pit
động từ
ăn lủng
corrode, eat, pit
ăn mòn
corrode, erode, bite, gnaw, fret, pit
bỏ xuống hố
pit
có thẹo mặt
pit
làm lủng
peck, pit
làm rổ mặt
pit
thả ra sân đá nhau
pit
ăn thủng
pit
Ví Dụ Câu
He fell into the bottomless pit.
Tom can't stand pit bull apologists.
This would pit Algeria against Morocco.
His stomach seemed a bottomless pit.
Sami felt a pit in his stomach.