pin
web. ghim
danh từ. ghim kim băng kim găm cái chốt cái ngạc kẹp kim gút
động từ. đóng chốt găm bằng kim gút ghim bằng kim gút tra chốt xỏ chốt
Dịch Khác
danh từ
ghim
pin
kim băng
pin
kim găm
pin
cái chốt
peg, pin, latch, gudgeon, nog, pawl
cái ngạc
pawl, peg, pin
kẹp
clip, pin, tongs
kim gút
pin
động từ
đóng chốt
pin, forelock
găm bằng kim gút
pin
ghim bằng kim gút
pin
tra chốt
pin
xỏ chốt
pin
Ví Dụ Câu
If you don't have a safety pin, a straight pin will have to do.
See a pin and pick it up, all day long you'll have a pin.
I can't remember my PIN number.
Be careful where you stick the pin.
Tom popped the balloons with a pin.