pile
web. Đóng cọc
danh từ. lông tơ bịnh trĩ cây cọc lòi dom lông tấm thãm cây cột cây cừ lông trừu cây nọc mặt sấp mặt trái một chồng một đống
động từ. chất lên chồng chất chồng lên để thành đống đóng cọc đóng cột đóng cừ đóng nọc
Dịch Khác
danh từ
lông tơ
fuzz, down, undergrowth, plumule, pile
bịnh trĩ
haemorrhoids, pile
cây cọc
pile, picket
lòi dom
pile
lông tấm thãm
pile
cây cột
column, pile
cây cừ
pile
lông trừu
fell, fleece, pile
cây nọc
picket, pile
mặt sấp
pile
mặt trái
denunciation, pile
một chồng
pile
một đống
pile, heap, mass, congeries, crowd, cumulus
động từ
chất lên
pile
chồng chất
pile, accumulate, conglomerate, cram
chồng lên
pile
để thành đống
pile
đóng cọc
pile, plant
đóng cột
pile
đóng cừ
pile
đóng nọc
drive, pile
Ví Dụ Câu
The building is a hideous pile.
Tom raked the leaves into a pile.
My to-read pile never gets shorter.
Yanni slept on a pile of leaves.
There's a squirrel in the wood pile.