pig
web. con lợn
danh từ. heo khuôn để đúc gang lọ nhỏ lợn người ham ăn người ở dơ người thô lổ thỏi gang
động từ. ăn ở dơ bẩn
Dịch Khác
danh từ
heo
pig, swine, hog
khuôn để đúc gang
pig
lọ nhỏ
pig
lợn
pig
người ham ăn
pig
người ở dơ
pig
người thô lổ
clown, lout, pig, randy
thỏi gang
pig
động từ
ăn ở dơ bẩn
pig
Ví Dụ Câu
A pig with a golden collar is still just a pig.
You can put lipstick on a pig, but it's still a pig.
You could put makeup on a pig, but it's still a pig.
My guinea pig doesn't like people.
"You pig! Fucking traitor!" yells Tom.