peak
web. đỉnh cao
danh từ. chỏm chóp lưỡi trai mỏ đầu nhọn của yên xe đạp ngọn đỉnh
động từ. hao mòn suy yếu trở nên suy nhược dựng thẳng trục buồm
Dịch Khác
danh từ
chỏm
peak, top, apex, pinnacle
chóp
top, ridge, summit, peak, comb
lưỡi trai
peak
mỏ
bill, peak, muzzle, snout
đầu nhọn của yên xe đạp
peak
ngọn
top, peak, comb, pinnacle
đỉnh
top, peak, summit, tip, apex, comb
động từ
hao mòn
languish, pine, peak
suy yếu
weaken, wilt, peak, dwindle
trở nên suy nhược
peak
dựng thẳng trục buồm
peak
Ví Dụ Câu
The peak rises above the clouds.
The excitement reached its peak.
Toy sales peak just before Christmas.
The Danube has reached its peak.
Mount Everest is the world's highest peak.