patch
web.
danh từ. điểm đốm miếng che con mắt đau miếng đất vết miếng giẻ thuốc dán thuốc dán trên vết thương
động từ. làm có vết vá quần áo
Dịch Khác
danh từ
điểm
point, mark, goal, patch, degree
đốm
spot, blob, patch, smear, smirch, smudge
miếng che con mắt đau
patch
miếng đất
plot, patch, plat, scrap, warren
vết
patch, smear, imprint, speck, print, scent
miếng giẻ
clout, patch
thuốc dán
patch, collodion, diachylon, plaster, unction
thuốc dán trên vết thương
patch
động từ
làm có vết
patch
vá quần áo
patch, sew
Ví Dụ Câu
Mennad sewed a patch on his jacket.
Mennad is going through a rough patch.
Mennad's jacket has a nice back patch.
Yanni is going through a rough patch.
My people are working on a patch.