pat
web. vỗ về
trạng từ. hợp thời vừa đúng cơ hội
danh từ. cái đánh cái vổ nhẹ khối bơ người ái nhĩ lan cái vuốt ve tiếng động nhẹ
động từ. đánh khẻ thích đáng vổ nhẹ vuốt nhẹ
Dịch Khác
trạng từ
hợp thời
opportunely, pat, seasonably
vừa đúng cơ hội
pat
danh từ
cái đánh
fling, knock, lash, pat, slap, smash
cái vổ nhẹ
pat, dab, tap
khối bơ
pat
người ái nhĩ lan
pat
cái vuốt ve
pat
tiếng động nhẹ
pat
động từ
đánh khẻ
pat, stand pat
thích đáng
befit, lend, pat
vổ nhẹ
dab, tap, pat
vuốt nhẹ
pat
Ví Dụ Câu
Give yourself a pat on the back.
I felt somebody pat me on the shoulder.
Yanni gave Skura a pat on the back.
Why do we stroke cats, but pat dogs?
Pat stripped off his clothes and dived in.