panic
web. hoảng loạn
danh từ. sự đột nhiên sự kinh khũng sự thình lình
động từ. làm hoảng hốt sợ hải
Dịch Khác
danh từ
sự đột nhiên
panic
sự kinh khũng
panic
sự thình lình
lug, panic
động từ
làm hoảng hốt
panic, startle
sợ hải
panic
Ví Dụ Câu
There's no reason to panic... yet.
There isn't any reason to panic.
Don't panic over something like that.
Mennad was having a panic attack.
Yanni was literally in panic mode.