pan
web. chảo
danh từ. cái chảo cái dĩa lá trầu cái xoong đĩa cân
động từ. làm hạ xuống
Dịch Khác
danh từ
cái chảo
pan, saucepan
cái dĩa
pan
lá trầu
pan
cái xoong
pan
đĩa cân
pan
động từ
làm hạ xuống
pan
Ví Dụ Câu
It's hard to distinguish an aebleskiver pan from a takoyaki pan.
Sami has Pan-Islamist tendencies.
Would you scrape that rusty pan?
He's suffering from Peter Pan syndrome.
His sleeve touched the greasy pan.