pair
web. đôi
danh từ. đôi cặp cặp vợ chồng một đôi sự bắt cặp đôi vợ chồng
động từ. bắt cặp từng đôi cặp đôi giao cấu của thú kết đôi sắp đặt thành cặp thu xếp thành đôi
Dịch Khác
danh từ
đôi
pair, dyad
cặp
pair, briefcase, clip, dyad
cặp vợ chồng
pair
một đôi
pair, couple, doublet
sự bắt cặp
pair
đôi vợ chồng
pair
động từ
bắt cặp từng đôi
pair
cặp đôi
pair, mate
giao cấu của thú
pair
kết đôi
mate, pair, couple
sắp đặt thành cặp
pair
thu xếp thành đôi
pair
Ví Dụ Câu
Buy one pair of shoes and get another pair for free.
Buy one pair of glasses, get the second pair for free.
"Which pair of shoes did you end up buying?" "The more expensive pair."
These are another pair of shoes.
I like your pair of eyeglasses.