pack
web. đóng gói
danh từ. bành bộ bài đàn chim bay đất đắp đoàn người gói kiện khối băng ở sông một gói thuốc một xâu bia
động từ. chất chêm vào đóng hộp đóng thành bành gói lại họp thành đàn làm cho đầy lấp cho đầy vô hộp cuốn thành bó đóng thành kiện đóng vào thùng đóng yên trên lưng lừa
Dịch Khác
danh từ
bành
pack
bộ bài
pack
đàn chim bay
pack
đất đắp
pack
đoàn người
party, brood, bunch, covey, number, pack
gói
package, packet, pack, parcel
kiện
pack
khối băng ở sông
ice pack, pack
một gói thuốc
pack
một xâu bia
pack
động từ
chất
pack
chêm vào
pack
đóng hộp
pack
đóng thành bành
pack
gói lại
pack
họp thành đàn
pack
làm cho đầy
pack, refill
lấp cho đầy
pack
vô hộp
pack
cuốn thành bó
pack
đóng thành kiện
bale, pack
đóng vào thùng
pack
đóng yên trên lưng lừa
pack
Ví Dụ Câu
Do you want a six-pack or twelve-pack?
Pack it in, pack it out. Leave no trash behind.
Shall we pack everything together?
Did you pack your bathing suit?
I helped Tom pack his suitcases.