pace
web. nhịp độ
danh từ. bước dáng đi đi bước thường nước đi nước đi của ngựa tốc độ thúc nhịp bước đi rảo bước cách đi
động từ. đi bước chậm đi nước kiệu đi từ bước tập dượt đo đường bằng bước đi
Dịch Khác
danh từ
bước
pace
dáng đi
gait, walk, pace, toddle, step, amble
đi bước thường
pace
nước đi
pace
nước đi của ngựa
pace
tốc độ
speed, rate, pace
thúc nhịp
pace
bước đi
step, pace, footstep, amble
rảo bước
pace
cách đi
walk, gait, pace, step
động từ
đi bước chậm
pace
đi nước kiệu
pace
đi từ bước
pace
tập dượt
exercise, drill, coach, pace
đo đường bằng bước đi
pace
Ví Dụ Câu
The pace of events is accelerating.
Tom does things at his own pace.
He does things at his own pace.
He started to pace round the room.
He walked home at a brisk pace.