oppose
web. phản đối
động từ. để hai màu đối nhau đối lại đối với phản đối người nào phản đối việc gì
Dịch Khác
động từ
để hai màu đối nhau
oppose
đối lại
oppose
đối với
oppose
phản đối người nào
boo, oppose
phản đối việc gì
kick, oppose
Ví Dụ Câu
If they oppose to it, you too shall oppose.
Republicans oppose any new taxes.
I strongly oppose that project.
I vehemently oppose this strike.
Douglas did not oppose slavery.