okay
web. được rồi
trạng từ. bằng lòng cám ơn đồng ý
động từ. chấp nhận đồng ý
Dịch Khác
trạng từ
bằng lòng
approvingly, okay, OK, okey dokey
cám ơn
OK, okey dokey, okay
đồng ý
OK, okay, according, okey dokey
động từ
chấp nhận
accept, admit, be accepted, OK, comply, okay
đồng ý
agree, OK, okay, concur, arrange, get along
Ví Dụ Câu
Okay, okay, I'll think about it.
"Is that okay?" "No, it's not okay."
Okay! Does everyone understand?
"Okay, okay," said the doctor. "I'll definitely take a look at her."
I'm sure everything'll be okay.