nut
web. hạt
danh từ. điên hạt khùng người khó lừa gạt người khó tánh trái dẽ trái phỉ vấn đề khó giải quyết
Dịch Khác
danh từ
điên
nut, dementia
hạt
seed, nut, bead, corn
khùng
craze, nut
người khó lừa gạt
nut
người khó tánh
cattle, checknut, nut, precisian, sourness
trái dẽ
nut
trái phỉ
nut, filbert, hazelnut
vấn đề khó giải quyết
nut, puzzle
Ví Dụ Câu
The nut is round, but not everything round is a nut.
This squirrel has a nut allergy.
Tom has always been a health nut.
Have you ever eaten date nut bread?
Don't crack a nut with a sledgehammer.