now
web. Hiện nay
trạng từ. bây giờ giờ đây trong tình trạng hiện nay lúc nầy ngay bây giờ ngày nay tình thế ấy
danh từ. tức khắc
Dịch Khác
trạng từ
bây giờ
now, presently, actually
giờ đây
now
trong tình trạng
now
hiện nay
now, actually, hitherto, here and now
lúc nầy
now
ngay bây giờ
now, right away
ngày nay
today, now
tình thế ấy
now
danh từ
tức khắc
now
Ví Dụ Câu
Now is the moment, now or never!
"Now?" "No, not yet." "How about now?"
Till now I thought he lied. Now I know.
Now money begins to end, now it ends to begin.
Now, now, eat quickly, you have to go to kindergarten.