nothing
web. Không có gì
danh từ. không không có gì mới cả không đáng kể không quan hệ lắm số không
Dịch Khác
danh từ
không
nothing, nil, naught, nix, nought
không có gì mới cả
nothing
không đáng kể
nothing
không quan hệ lắm
nothing
số không
zero, nothing, cipher
Ví Dụ Câu
See nothing, hear nothing, say nothing.
Nothing ventured, nothing gained.
Double nothing is still nothing.
Fadil knew nothing about nothing.
To avoid criticism do nothing, say nothing, be nothing.