northwest
web. Tây Bắc
tính từ. thuộc về hướng tây bắc thuộc về phía tây bắc
trạng từ. về hướng tây bắc
danh từ. hướng tây bắc tây bắc
Dịch Khác
tính từ
thuộc về hướng tây bắc
northwest, northwestern, northwestward
thuộc về phía tây bắc
northwest
trạng từ
về hướng tây bắc
northwest, northwestward
danh từ
hướng tây bắc
northwest, northwester
tây bắc
northwest
Ví Dụ Câu
Tom hiked the Pacific Northwest trail.
They marched northwest into the Shenandoah Valley.
Pskov is in the northwest of Russia.
Russian Protestantism was born in the northwest of Russia.
Chinook Jargon was once widespread in the Pacific Northwest.