normal
web. Bình thường
tính từ. đường pháp tuyến ôn độ thường pháp tuyến thông thường thường
danh từ. bình thường trạng thái thông thường
Dịch Khác
tính từ
đường pháp tuyến
normal
ôn độ thường
normal
pháp tuyến
normal
thông thường
normal, common, ordinary, vulgar
thường
normal, ordinary, vulgar, banal, artless, potty
danh từ
bình thường
normal
trạng thái thông thường
normal, normality
Ví Dụ Câu
"Why can't you just be normal?" "Define 'normal'."
"It's quite normal." "With you, everything is normal."
Everything seems normal enough.
Fadil appeared completely normal.
Everything was perfectly normal.