next
web. Kế tiếp
tính từ. gần bên kế bên ở gần tới kế tiếp
trạng từ. bên cạnh chỉ thời gian sau lần sau nơi gần hơn hết chỉ việc sắp tới
Dịch Khác
tính từ
gần bên
nearby, next
kế bên
next, nearby, collateral
ở gần
next, nigh, neighborly, neighbourly
tới
next, coming, incident, proximo
kế tiếp
next, successive
trạng từ
bên cạnh
next, nearby, next time, abreast
chỉ thời gian sau
next
lần sau
next
nơi gần hơn hết
next
chỉ việc sắp tới
next
Ví Dụ Câu
Our next meeting will be next Monday.
Let's think about next year next year.
Our next meeting will be held next Monday.
"Next time..." "There won't be a next time."
Tom will go to Boston the next week after next.