net
web. mạng lưới
danh từ. lưới bắt chim lưới đánh cá vải lưới để may màn vợt lưới đánh thú rừng
động từ. bao lưới bắt bằng lưới mắc lưới vớt cá bằng lưới đánh cá bằng lưới đưa banh vào lưới giăng lưới để bắt cá giăng lưới để bẩy làm lưới
Dịch Khác
danh từ
lưới bắt chim
net
lưới đánh cá
net, dip net, dragnet
vải lưới để may màn
net
vợt
racket, net, bat
lưới đánh thú rừng
net
động từ
bao lưới
net
bắt bằng lưới
net
mắc lưới
net
vớt cá bằng lưới
net
đánh cá bằng lưới
net
đưa banh vào lưới
net
giăng lưới để bắt cá
net
giăng lưới để bẩy
net
làm lưới
net
Ví Dụ Câu
The net weight is three kilograms.
Tom catches butterflies with a net.
The police cast their net wide.
We captured cicadas with a net.
I captured butterflies with a net.